Lạm phát được hiểu là sự gia tăng giá cả trong nền kinh tế. Tuy nhiên, các nhà kinh tế thích đo lường bằng các chỉ số cụ thể hơn, đó là Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và Chỉ số thu nhập quốc dân đã điều chỉnh. Hãy cùng elmercurio-manta.com tìm hiểu lạm phát là gì? qua bài viết dưới đây nhé!
I. Lạm phát là gì?
Lạm phát tiếng anh gọi là: lạm phát. Có nhiều quan điểm có thể đưa ra định nghĩa “lạm phát là gì”. Qua đó:
Trong kinh tế vĩ mô: Lạm phát được hiểu là sự gia tăng liên tục của mặt bằng giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian và làm mất giá trị của một loại tiền tệ cụ thể. Khi mức giá chung tăng lên, lạm phát phản ánh sự giảm sức mua trên một đơn vị tiền tệ, do đơn vị tiền tệ mua hàng hóa và dịch vụ ít hơn trước.
= >> theo cách hiểu này thì lạm phát tiền tệ ảnh hưởng đến quy mô nền kinh tế của một quốc gia, khi so sánh với các quốc gia khác: lạm phát được hiểu là sự giảm giá trị đồng tiền của một quốc gia so với đồng tiền của quốc gia khác.
= >> Theo nghĩa này, lạm phát tiền tệ ảnh hưởng đến mức độ mà nền kinh tế sử dụng đồng tiền đó.
II. Đặc điểm của lạm phát
Lạm phát không phải là một sự kiện ngẫu nhiên. Sự tăng giá của hiện tượng này bắt đầu và tăng đột ngột liên tục. Tuy nhiên, có những trường hợp giá cả tăng mạnh không phải là lạm phát mà là một sự chuyển động giá tương đối.
Hành vi này chỉ xảy ra nếu cung và cầu không ổn định trong một thời gian ngắn. Lạm phát là tác động chung của không chỉ một loại hàng hóa mà tất cả các hàng hóa và dịch vụ của nền kinh tế. Biến động giá tương đối là một hoặc hai công cụ cố định.
Lạm phát là một hiện tượng lâu dài gây hậu quả nghiêm trọng trong nhiều năm liên tiếp đối với nền kinh tế của các quốc gia và khu vực. Điều này cho phép các quốc gia thực hiện các câu hỏi đo lường hàng năm để giữ lạm phát ở mức thấp nhất có thể.
III. Nguyên nhân gây ra lạm phạm
1. Lạm phát kéo cầu
Khi nhu cầu thị trường về một sản phẩm cụ thể tăng lên, giá của sản phẩm đó cũng tăng theo. Giá của các mặt hàng khác cũng tăng theo và giá của hầu hết các mặt hàng trên thị trường đều tăng. Lạm phát do sự gia tăng của cầu được gọi là lạm phát do cầu kéo. Ví dụ: Khi giá xăng dầu tăng, nhiều mặt hàng khác cũng tăng theo, chẳng hạn như giá taxi, giá trái cây.
2. Chi phí Đẩy
Lạm phát Chi phí đẩy của công ty bao gồm tiền lương, đầu vào, giá máy, phí bảo hiểm công nhân, thuế, v.v … Khi giá của một hoặc nhiều yếu tố này tăng lên, tổng chi phí sản xuất tăng. Khi giá của sản phẩm cũng tăng để duy trì lợi nhuận, thì mức giá chung của toàn bộ nền kinh tế cũng tăng theo.
3. Lạm phát cơ cấu
Với hoạt động kinh doanh hiệu quả, các công ty dần dần nâng mức lương danh nghĩa của nhân viên. Tuy nhiên, cũng có những nhóm công ty hoạt động kém hiệu quả, và những công ty theo xu hướng đó buộc phải tăng lương cho nhân viên. Tuy nhiên, do các doanh nghiệp này làm ăn kém hiệu quả nên nếu người lao động phải tăng lương, họ sẽ buộc phải tăng giá bán sản phẩm để đảm bảo lợi nhuận và sinh ra lạm phát.
4. Lạm phát do nhu cầu thay đổi
Khi thị trường giảm cầu đối với một sản phẩm, nó sẽ dẫn đến tăng cầu đối với một sản phẩm khác. Và nếu như giá điện ở Việt Nam, thị trường có độc quyền về giá với tính chất khắt khe là có thể tăng nhưng không thể giảm thì giá hàng hóa có lượng cầu giảm cũng không giảm. Mặt khác, khi nhu cầu tăng lên, giá cả cũng tăng theo. Kết quả là mặt bằng giá chung tăng, dẫn đến lạm phát.
5. Lạm phát theo hướng xuất khẩu
Nếu xuất khẩu tăng và tổng cầu vượt quá tổng cung, thì hàng hóa sẽ được thu về để xuất khẩu, lượng hàng hóa cung cấp cho thị trường nội địa sẽ giảm và tổng cung nội địa sẽ giảm. hơn tổng cầu. Khi sự cân bằng giữa tổng cung và cầu bị xáo trộn, lạm phát xảy ra.
6. Lạm phát do nhập khẩu
Nếu giá một sản phẩm nhập khẩu tăng do tăng thuế nhập khẩu hoặc tăng giá toàn cầu, thì giá bán trong nước của sản phẩm đó phải tăng. Khi mức giá chung bị thổi phồng bởi giá hàng nhập khẩu, thì lạm phát xảy ra.
III. Cách tính lạm phát
Lạm phát được đo bằng cách theo dõi những thay đổi về giá của nhiều hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế. Nó thường dựa trên dữ liệu được thu thập bởi các tổ chức nhà nước, liên đoàn lao động và cơ quan chính phủ.
Kết hợp giá cả hàng hóa và dịch vụ để tạo ra chỉ số giá đo lường mức giá bình quân, là giá bình quân của một bộ sản phẩm. Tỷ lệ lạm phát là tốc độ tăng của chỉ số. Không có một thước đo chính xác duy nhất về lạm phát. Điều này là do giá trị của nó phụ thuộc vào tỷ trọng của từng loại hàng hóa trong chỉ số và quy mô của khu vực kinh tế mà nó hoạt động. Hiện tại, chỉ báo lạm phát phổ biến nhất là Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
Nó là một chỉ số đo lường giá cả của một số lượng lớn hàng hóa và dịch vụ, chẳng hạn như lương thực, thực phẩm và chi phí. Thanh toán cho các dịch vụ y tế … Thông thường người ta mua. Khách hàng.
Gần đây, đã có những tài liệu tham khảo về lạm phát là gì và nguyên nhân của nó. Tôi cũng có một câu hỏi về các dịch vụ kế toán liên quan. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn đọc!